chủ | * noun - Owner, proprietor =chủ hiệu buôn+the owner of a shop, a shopkeeper =chủ khách sạn+the proprietor of a hotel -Master =người chủ đất nước+the master of the country =phải làm chủ được mình+one must be the master of oneself, one must be able to control oneself -Employer, boss =chủ và thợ+employer and employee, capital and labour =thay thầy đổi chủ+to change masters and bosses |
chủ | - owner; proprietor|= chủ cửa hiệu owner of a shop; shopkeeper|= chủ khách sạn proprietor of a hotel|- master; mistress|= con chó này chỉ vâng lời chủ nó thôi this dog only obeys his mistress|- xem người sử dụng lao động|= chủ và thợ employer and employee|= cái nhà máy này ai là chủ? who's the boss of this factory?|- xem chủ nhà|= chủ tiễn khách the host saw the guest off|- main; master; principal|= động mạch chủ main artery; aorta |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh khô dầu
- bánh khô dầu hạt bông
- bánh khô dầu lanh
- bánh khoai
- bánh khoái