Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh khoái
* noun
- Plain rice flan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bánh khoái
* dtừ|- plain rice flan, kind of rice cake
* Từ tham khảo/words other:
-
an ninh trật tự
-
ăn no
-
ăn no mặc ấm
-
ăn nói
-
ăn nói ba hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh khoái
* Từ tham khảo/words other:
- an ninh trật tự
- ăn no
- ăn no mặc ấm
- ăn nói
- ăn nói ba hoa