Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn no
- to eat one's fill|= nó cố ăn no trước khi lên đường he tried to eat his fill before setting off
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm tê mê
-
chất làm thấm lại màu
-
chất làm tươi mát cái gì
-
chất lân quang
-
chất lắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn no
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm tê mê
- chất làm thấm lại màu
- chất làm tươi mát cái gì
- chất lân quang
- chất lắng