Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban tổ chức
* dtừ|- organization board; organization committee/department
* Từ tham khảo/words other:
-
giống như con người
-
giống như gai
-
giống như một bán đảo
-
giống như một chiếc bánh
-
giống như mục lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban tổ chức
* Từ tham khảo/words other:
- giống như con người
- giống như gai
- giống như một bán đảo
- giống như một chiếc bánh
- giống như mục lục