cấy | * verb - To transplant =cấy lúa+to transplant rice seedlings =cấy rau+to transplant vegetable seedlings -To grow rice, to farm =ruộng cấy hai vụ+a field grown with two rice crops a year -To culture, to grow (a culture) =cấy vi trùng lao+to grow Koch bacilli in a medium, to grow a culture of Koch bacilli =To graft, to implant (living tissuẹ.) |
cấy | * đtừ|- to transplant; cultivate|= cấy lúa to transplant rice seedlings|= cấy rau to transplant vegetable seedlings|- to grow rice, to farm|= ruộng cấy hai vụ a field grown with two rice crops a year|- to culture, to grow (a culture)|= cấy vi trùng lao to grow koch bacilli in a medium, to grow a culture of koch bacilli|- to graft, to implant (living tissue) |
* Từ tham khảo/words other:
- bản nhạc bướm
- bản nhạc cho bộ năm
- bản nhạc cho bộ sáu
- bản nhạc cho bộ tư đàn dây
- ban nhạc đàn dây