ăn no mặc ấm | - to feed and clothe oneself properly|= chúng tôi chỉ muốn giải thích cho ông ấy biết là thần dân của ông ấy không có tiền để ăn no mặc ấm! all we want is to explain to him how his people have no money to feed and clothe themselves properly! |
* Từ tham khảo/words other:
- biên độ dao động
- biên độ giá
- biên độ rung
- biên đội
- biến đổi