ăn nói | * verb - to speak, to say, to express oneself =cách ăn nói+Manner of speaking =ăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúng+to speak in public =có quyền ăn nói+to have one's say =cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược+this young man expresses himself very insolently =ăn to nói lớn+to speak loud and openly =ăn nói khéo léo+to be clever in speech, to be well-spoken =ăn nói khoa trương+to be grandiloquent =ăn nói nhẹ nhàng từ tốn |
ăn nói | - to speak; to express oneself; to verbalise|= cách ăn nói manner of speaking|= ăn nói trước đám đông , ăn nói trước công chúng to speak in public|= có quyền ăn nói to have one's say|= cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược this young man expresses himself very insolently|= ăn to nói lớn to speak loud and openly|= ăn nói khéo léo to be clever in speech; to be well-spoken|= ăn nói khoa trương to be grandiloquent|= ăn nói nhẹ nhàng từ tốn to be soft-spoken|= ăn nói lưu loát to be fluent in speech|= ăn nói bừa bãi to be rash in one's speech; to have a loose tongue|= ăn nói thô tục to be foul-mouthed; to say dirty things; to talk dirty|= ăn nói chanh chua to have a sharp tongue; to be sharp-tongued|= ăn không nói có to be dishonest|= ăn ốc nói mò to speak by guess and by god |
* Từ tham khảo/words other:
- âm độ
- ẩm đồ
- ẩm độ
- âm đoạn
- ám độn