Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nói ba hoa
* thngữ|- to have a loose tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
người ham đọc sách
-
người ham dục tình
-
người hãm hiếp
-
người hám lợi
-
người ham mê nghệ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nói ba hoa
* Từ tham khảo/words other:
- người ham đọc sách
- người ham dục tình
- người hãm hiếp
- người hám lợi
- người ham mê nghệ thuật