Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chư
* adv
- (Particle denoting plurality)
=chư ông, chư vị+gentlemen
=chư huynh+elder brothers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chư
* phó từ (particle denoting plurality)|= chư ông, chư vị gentlemen|= chư huynh elder brothers
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cho biết trước
-
báo cho thôi việc
-
bao chống thụ thai
-
bào chữa
-
bạo chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chư
* Từ tham khảo/words other:
- báo cho biết trước
- báo cho thôi việc
- bao chống thụ thai
- bào chữa
- bạo chúa