bào chữa | * verb - To defend, to plead for, to act as counsel for =luật sư bào chữa cho bị cáo+lawyers defend the accused =những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân+propaganda defending a colonialist policy |
bào chữa | * đtừ|- to defend, to plead for, to act as counsel for, to absolve|= luật sư bào chữa cho bị cáo lawyers defend the accused|= những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân propaganda defending a colonialist policy |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn quả hạch
- ăn qua loa
- ăn quả mọng
- ăn quá mức
- ăn quá nhiều