Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn quá nhiều
* nđtừ|- overfeed, overeat
* Từ tham khảo/words other:
-
ngự uyển
-
ngù vai
-
ngữ văn
-
ngự vệ
-
ngũ vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn quá nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- ngự uyển
- ngù vai
- ngữ văn
- ngự vệ
- ngũ vị