chứ | - từ nối -Certainly, would rather...than =chết vì tai nạn, chứ không phải vì bệnh+to die in accident, certainly not of a disease =tôi vẫn còn nhớ, chứ quên thế nào được+I still remember, certainly I can't forget =anh ta chứ ai+It is him, certainly no one else =nó đến hỏi anh việc ấy chứ gì?+he came to ask you about that matter, he certainly did! =thà chết chứ không chịu làm nô lệ+would rather die than be slaves * noun - (Particle used in question tags with emphatic affirmational implication) =anh vẫn khỏe đấy chứ?+you are well, aren't you? |
chứ | - certainly; would rather...than|= chết vì tai nạn, chứ không phải vì bệnh to die in accident, certainly not of a disease|= tôi vẫn còn nhớ, chứ quên thế nào được i still remember, certainly i can't forget|- (particle used in tag questions with emphatic affirmative implication)|= anh vẫn khoẻ đấy chứ? you are well, aren't you?|= anh quen ông ấy chứ? you know him, don't you?|- ever so|= đẹp đấy chứ nhỉ? it is ever so beautiful|- now|= khẽ chứ! don't make a noise, now|= nhanh lên chứ! hurry up, now!|- (final particle)|= anh cũng đi chứ? you're coming along, aren't you?|= có chứ sure; of course|- (conjunction) and not, but not|= mua thịt nạt chứ đừng mua thịt mỡ buy some lean meat, don't get the fat part |
* Từ tham khảo/words other:
- bao đạn
- bạo dạn
- báo đăng quảng cáo
- báo danh
- báo đáp