Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo đáp
* verb
- To requite
=chúng ta phải làm gì để báo đáp công ơn của ông ta?+what have we to do to requite his favour?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo đáp
- như đền đáp
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thiếu
-
ăn thịt
-
ăn thịt đồng loại
-
ăn thịt động vật
-
ăn thịt người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo đáp
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thiếu
- ăn thịt
- ăn thịt đồng loại
- ăn thịt động vật
- ăn thịt người