Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn thịt
- flesh-eating; carnivorous|* đùa cợt|- to eat somebody alive; to eat|= đừng sợ! không ai ăn thịt anh đâu! never fear! nobody eats you!
* Từ tham khảo/words other:
-
thống chế
-
thông chí
-
thông công
-
thông cống
-
thông cù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn thịt
* Từ tham khảo/words other:
- thống chế
- thông chí
- thông công
- thông cống
- thông cù