can hệ | * verb - To concern, to affect =vấn đề can hệ đến nhiều người+the matter concerns a lot of people * adj - Momentous, important =việc can hệ thế mà không biết+not to know such a momentous matter |
can hệ | * đtừ|- to concern, to affect|= vấn đề can hệ đến nhiều người the matter concerns a lot of people|* ttừ|- momentous, important, vital|= việc can hệ thế mà không biết not to know such a momentous matter|* dtừ|- relation|= có can hệ tới bear a relation to something; have a bearing on something; bear on something|= không có can hệ gì tới bear no relation to something; have nothing to do with something |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩm bạch
- bẩm báo
- bấm bụng
- bám chắc
- bấm chân