bấm bụng | * verb - To endure silently, to suppress =bấm bụng chịu đau+to endure a pain silently =bấm bụng giữ cho khỏi bật cười+to suppress one's laughter -To reckon to oneself =bấm bụng biết món tiền ấy vẫn còn thừa+to reckon to oneself that sum of money was more than enough |
bấm bụng | * đtừ|- to endure silently, to suppress|= bấm bụng chịu đau to endure a pain silently|= bấm bụng giữ cho khỏi bật cười to suppress one's laughter|- to reckon to oneself|= bấm bụng biết món tiền ấy vẫn còn thừa to reckon to oneself that sum of money was more than enough|- control oneself, check oneself; hold back |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chồng bị cắm sừng
- ảnh chúa giáng sinh
- ảnh chụp hiển vi
- ảnh chụp in ra
- ảnh chụp lén