Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bám chắc
- cling to, stay close|= bám chắc không rời hold firmly and not let go
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quốc pháp
-
chính quy
-
chính quy hóa
-
chính quyền
-
chính quyền cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bám chắc
* Từ tham khảo/words other:
- chính quốc pháp
- chính quy
- chính quy hóa
- chính quyền
- chính quyền cách mạng