bẩm báo | - To report and refer to higher level =việc gì phải bẩm báo lôi thôi+don't go to any trouble reporting and referring anything to higher level |
bẩm báo | - to report and refer to higher level, to speak as an inferior to a superior|= việc gì phải bẩm báo lôi thôi don't go to any trouble reporting and referring anything to higher level |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng vô công rỗi nghề
- anh cháu bác
- anh chị
- anh chị em ruột
- ảnh chiếu nổi