Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán bộ phong trào
- movement cadre
* Từ tham khảo/words other:
-
yên bình
-
yến ca
-
yên chi
-
yên chướng
-
yến cọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán bộ phong trào
* Từ tham khảo/words other:
- yên bình
- yến ca
- yên chi
- yên chướng
- yến cọ