Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhún nhảy
* dtừ|- springiness, swing|* ttừ|- springy, swinging, elastic
* Từ tham khảo/words other:
-
người lười chảy thây ra
-
người lười không thiếu lý do để lười
-
người luộm thuộm
-
người luồn cúi
-
người luồn lách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhún nhảy
* Từ tham khảo/words other:
- người lười chảy thây ra
- người lười không thiếu lý do để lười
- người luộm thuộm
- người luồn cúi
- người luồn lách