Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuốm nhẹ
* dtừ|- lambency|* ttừ|- lambent
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tố thứ năm
-
nguyên tố vết
-
nguyên tố vi lượng
-
nguyên tội
-
nguyên trạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuốm nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tố thứ năm
- nguyên tố vết
- nguyên tố vi lượng
- nguyên tội
- nguyên trạng