Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũn nhặn
- Modest and courteous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhũn nhặn
- modest and courteous; overly polite/falsely polite; modesty|= nhũn nhặn giả vờ false modesty
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh phạm
-
chánh phó
-
chanh ranh
-
chánh sứ
-
chánh sứ vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũn nhặn
* Từ tham khảo/words other:
- chánh phạm
- chánh phó
- chanh ranh
- chánh sứ
- chánh sứ vụ