chánh sứ | - Chief envoy (of a feudal mission) =Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc+Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China - như công sứ |
chánh sứ | - chief envoy (of a feudal mission)|= nguyễn du đã từng được cử làm chánh sứ sang trung quốc nguyen du was once appointed chief envoy to a mission to china|= như công sứ french resident (in indochina and vietnam under french domination) |
* Từ tham khảo/words other:
- bán ra chậm
- bắn ra hàng loạt
- bắn ra phan
- bán rao
- bản ráp