Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhún mình
- show modesty; put on a modest air; belittle oneseft|= thôi đừng nhún mình nữa come, come! now, now! don't be so modest
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịu mồm
-
nho
-
nhò
-
nhỏ
-
nhọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhún mình
* Từ tham khảo/words other:
- nhịu mồm
- nho
- nhò
- nhỏ
- nhọ