Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân bằng với
* ngđtừ|- equiponderate|* ttừ|- equiponderant
* Từ tham khảo/words other:
-
người thừa nhận những tư tưởng mới
-
người thừa tự
-
người thuận cả hai tay
-
người thuận tay phải
-
người thuận tay trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân bằng với
* Từ tham khảo/words other:
- người thừa nhận những tư tưởng mới
- người thừa tự
- người thuận cả hai tay
- người thuận tay phải
- người thuận tay trái