i tờ | * noun - first lesson =mới học i tờ+to have just begun to learn the alphabet rudiment =còn i tờ về văn chương+to have only the rudiments of literature |
i tờ | - first lesson|= mới học i tờ to have just begun to learn the alphabet|- rudiment|= còn i tờ về văn chương to have only the rudiments of literature |
* Từ tham khảo/words other:
- bút chổi
- bụt chùa nhà không thiêng
- bút chứng
- bút cứ
- bút dạ phớt