cắm cúi | * verb & adj - (To be) fully stretched, (to be) at full stretch =cắm cúi đi một mình trên con đường vắng+he walked at full stretch by himself on the deserted road =cắm cúi viết+to write at full stretch |
cắm cúi | * đtừ, ttừ|-(to be) fully stretched, (to be) at full stretch; be plunged (in); be absorbed (in), be lost/buried (in)(cũng cặm cụi)|= cắm cúi đi một mình trên con đường vắng he walked at full stretch by himself on the deserted road|= cắm cúi viết to write at full stretch |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đàm phán
- bàn đám phán
- bàn dân
- bán dẫn
- bản đàn