bán dẫn | * adj - Transistorized, semi-conducting =bóng bán dẫn+transistor =đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn+transistor set, transistor radio |
bán dẫn | * ttừ|- (vật lý học) transistorized, semi-conducting; semi-conductor|= bóng bán dẫn transistor|= đài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫn transistor set, transistor radio |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc không kín đáo
- ăn mặc lịch sự
- ăn mặc lố lăng
- ăn mặc loè loẹt
- ăn mặc lôi thôi