Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn đàm phán
- negotiating table
* Từ tham khảo/words other:
-
thế lên
-
thẻ lĩnh séc
-
thế lộ
-
thể loại
-
thế lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn đàm phán
* Từ tham khảo/words other:
- thế lên
- thẻ lĩnh séc
- thế lộ
- thể loại
- thế lợi