Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt kích động hoặc bớt hăng hái
* thngữ|- to cool sb down/off
* Từ tham khảo/words other:
-
thình lình chộp được
-
thình lình đến
-
thình lình đứng dậy
-
thình lình làm cho
-
thình lình nổi nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt kích động hoặc bớt hăng hái
* Từ tham khảo/words other:
- thình lình chộp được
- thình lình đến
- thình lình đứng dậy
- thình lình làm cho
- thình lình nổi nóng