chạng | * verb - To stand astride =chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng+to stand astride to keep in steady position =ngồi chạng chân trên mình trâu+to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo =chạng háng+to stand widely astride, to straddle |
chạng | * đtừ|- to stand astride; straddle|= chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng to stand astride to keep in steady position|= ngồi chạng chân trên mình trâu to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn quặng
- bàn quanh
- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
- bàn quay
- bản quốc