Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
* thngữ|- to talk round
* Từ tham khảo/words other:
-
tham gia ý kiến
-
thâm giao
-
tham hặc
-
thảm hại
-
thám hải đăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
* Từ tham khảo/words other:
- tham gia ý kiến
- thâm giao
- tham hặc
- thảm hại
- thám hải đăng