chẳng | * adv -Not at all =một người làm chẳng nổi+one person cannot do that at all =thực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao?+hasn't reality demonstrated that at all? =từ đệm+Rather, but in fact, not necessarily =ngỡ là ai, chẳng hoá ra là anh+thought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you! |
chẳng | - xem không 2, 3|= tôi chẳng cần i don't care|= anh chẳng hay ho gì hơn nó you're no better than he is |
* Từ tham khảo/words other:
- bản thiết kế
- bán thiếu
- bẩn thỉu
- bàn thờ
- bàn thờ chính