bẩn thỉu | * adj - Dirty, mean =nhà cửa bẩn thỉu+the house is dirty all over =ăn ở bẩn thỉu+to have dirty habits =tâm địa bẩn thỉu+a dirty character, a mean character =cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu+a dirty war of aggression |
bẩn thỉu | * ttừ|- dirty, mean, grubby, filthy, muddy, miry|= nhà cửa bẩn thỉu the house is dirty all over|= ăn ở bẩn thỉu to have dirty habits|- stingy, miserly |
* Từ tham khảo/words other:
- anh dũng bội tinh victoria
- ánh đuốc
- anh em
- anh em cọc chèo
- anh em cùng cha khác mẹ