Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh em cọc chèo
= a và b là anh em cọc chèo với nhau a and b are brothers-in-law (because they are the same family's sons-in-law)
* Từ tham khảo/words other:
-
tổng ngân sách
-
tồng ngồng
-
tòng ngũ
-
tống ngục
-
tổng nha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh em cọc chèo
* Từ tham khảo/words other:
- tổng ngân sách
- tồng ngồng
- tòng ngũ
- tống ngục
- tổng nha