Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự vựng quân sự
- military vocabulary/glossary
* Từ tham khảo/words other:
-
có tính chất dò hỏi
-
có tính chất gỉ đồng
-
có tính chất gợi ý
-
có tính chất khích động
-
có tính chất là câu hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự vựng quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- có tính chất dò hỏi
- có tính chất gỉ đồng
- có tính chất gợi ý
- có tính chất khích động
- có tính chất là câu hỏi