Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự vựng quân sự
- military vocabulary/glossary
* Từ tham khảo/words other:
-
bài nói đều đều
-
bài nói không mạch lạc
-
bài nói ngắn
-
bài nói rất kêu
-
bài nói ứng khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự vựng quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- bài nói đều đều
- bài nói không mạch lạc
- bài nói ngắn
- bài nói rất kêu
- bài nói ứng khẩu