Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất đang được trồng trọt cày cấy
* thngữ|- land in crop; land under crop
* Từ tham khảo/words other:
-
độc giả
-
độc giả dễ tính
-
dọc giới tuyến
-
độc hại
-
độc hại cho sức khỏe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất đang được trồng trọt cày cấy
* Từ tham khảo/words other:
- độc giả
- độc giả dễ tính
- dọc giới tuyến
- độc hại
- độc hại cho sức khỏe