Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay lên xuống thẳng đứng
- vertical take-off and landing aircraft; vtol aircraft
* Từ tham khảo/words other:
-
đội đặc nhiệm
-
đòi dai
-
đối đãi
-
đội đại học
-
đối đãi khắc nghiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay lên-xuống thẳng đứng
* Từ tham khảo/words other:
- đội đặc nhiệm
- đòi dai
- đối đãi
- đội đại học
- đối đãi khắc nghiệt