Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất đang được trồng trọt cày cấy
* thngữ|- land in crop; land under crop
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng con đường
-
bằng công nhận lãnh sự
-
bằng cứ
-
bằng cử nhân
-
bảng cửu chương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất đang được trồng trọt cày cấy
* Từ tham khảo/words other:
- bằng con đường
- bằng công nhận lãnh sự
- bằng cứ
- bằng cử nhân
- bảng cửu chương