dạt dào | - cũng nói dào dạt Overflow, overbrim =Sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền+Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat =Lòng dạt dào tình quê+A heart overflowing with homesickness |
dạt dào | - overflow, overbrim, overfill|- như dào dạt|= sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền aves were lapping against and overflowing the sides of the boat|= lòng dạt dào tình quê a heart overflowing with homesickness |
* Từ tham khảo/words other:
- bát giác
- bất giác
- bắt giam
- bắt gió
- bát giới