gọn ghé | - Pleasingly tidy =sách vở xếp gọn ghẻ+Books put in a pleasingly tidy order =Ăn mặc gọn ghẽ+To dress in a pleasingly tidy manner |
gọn ghé | - pleasingly tidy|= sách vở xếp gọn ghẻ books put in a pleasingly tidy order|= ăn mặc gọn ghẽ to dress in a pleasingly tidy manner |
* Từ tham khảo/words other:
- bọc da
- bốc dỡ
- bốc dở hàng hóa lên bờ
- bốc dỡ lên bờ
- bốc dỡ ở trên tàu xuống