bốc dỡ | - To load and unload =bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới+to load and unload with mechanized means =công nhân đội bốc dỡ+workers of the stevedores' group |
bốc dỡ | - to load and unload; to turn around/round|= bốc dỡ hàng hóa đúng thời hạn to load and unload cargo on schedule|= công nhân bốc dỡ longshoreman; docker; stevedore |
* Từ tham khảo/words other:
- bá tước
- bá tước phu nhân
- ba vạ
- bà vãi
- bá vai