Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bà vãi
* noun
- Buddhist nun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bà vãi
* dtừ|- buddhist nun, buddhist woman follower
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩm ướt
-
âm ủy
-
ẩm và dính
-
ấm và lạnh
-
âm vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bà vãi
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm ướt
- âm ủy
- ẩm và dính
- ấm và lạnh
- âm vận