Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẩm ướt
- Wet
=nền nhà ẩm ướt+a wet floor
=khí hậu ẩm ướt+a wet climate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ẩm ướt
- như ẩm|= nền nhà ẩm ướt a wet floor|= khí hậu ẩm ướt a wet climate
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩm mốc
-
âm môi
-
âm môi răng
-
âm mồm mũi
-
âm môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẩm ướt
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm mốc
- âm môi
- âm môi răng
- âm mồm mũi
- âm môn