Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ lạc du cư
* dtừ|- horde
* Từ tham khảo/words other:
-
người gầy yếu khô đét
-
người gầy yếu mảnh khảnh
-
người ghét đàn bà
-
người ghi
-
người ghi chép sử biên niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ lạc du cư
* Từ tham khảo/words other:
- người gầy yếu khô đét
- người gầy yếu mảnh khảnh
- người ghét đàn bà
- người ghi
- người ghi chép sử biên niên