ngoắc | - Hang (on a hook), hook =Ngoắc mồi vào lưỡi câu+To hook bait on fish-hook =Ngoắc áo vào mắc+To hang one's coat on a hook |
ngoắc | - turn in another direction, turn; wag, waggle, wave|- hang (on a hook), hook, hitch (to); (of cariage) couple (to)|= ngoắc mồi vào lưỡi câu to hook bait on fish-hook|= ngoắc áo vào mắc to hang one's coat on a hook|- beckon (to); wave (to) |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa lan chuông
- cây hoa lay ơn
- cây hoa lay-ơn
- cây hoa mộc mỹ
- cây hoa môi