Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoác
- (khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)
=Ngoác miệng ra ngáp+To yawn with the mouth wide open
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoác
* khẩu ngữ|- open wide (one's mouth)|= ngoác miệng ra ngáp to yawn with the mouth wide open
* Từ tham khảo/words other:
-
cấy hái
-
cây hải đào
-
cây hai lá mầm
-
cây hai năm
-
cây hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoác
* Từ tham khảo/words other:
- cấy hái
- cây hải đào
- cây hai lá mầm
- cây hai năm
- cây hành