ngoặc | - Hook =xem ngoặc đơn ; ngoặc kép.+Pull (down...) with a hook =Ngoặc cành ổi hái mấy quả+To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit -Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked =Ngoặc chỗ câu bị thiếu+To put a caret in a sentence where there is an omission =Ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu+To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence). -(thông tục) Be in cahoots with (Mỹ) =Ngoặc với nhau để tham ô của công+To be in cahoots and appropriate public property |
ngoặc | - hook|- xem ngoặc đơn, ngoặc kép|- pull (down...) with a hook|= nggoặc cành ổi hái mấy qua to pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit|- put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked|= ngoặc chỗ câu bị thiếu to put a caret in a sentence where there is an omission|= ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu to insert some omitted words where a caret is put (in a sentence)|- (thông tục) be in cahoots with (mỹ)|= ngoặc với nhau để tham ô của công to be in cahoots and appropriate public property|- bracket|= trong ngoặc in brackets, in enverted commas|- set/strike up an acquaitance; enter into relations |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hoa lay-ơn
- cây hoa mộc mỹ
- cây hoa môi
- cây hoa mõm chó
- cây hoa nhài