Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình tưới
* dtừ|- watering-can
* Từ tham khảo/words other:
-
hội đồng hóa giá nhà
-
hội đồng hoạch định chính sách
-
hội đồng hoàng gia
-
hội đồng khoa
-
hội đồng khôi phục trật tự và luật pháp quốc gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình tưới
* Từ tham khảo/words other:
- hội đồng hóa giá nhà
- hội đồng hoạch định chính sách
- hội đồng hoàng gia
- hội đồng khoa
- hội đồng khôi phục trật tự và luật pháp quốc gia